Có 2 kết quả:
謬獎 miù jiǎng ㄇㄧㄡˋ ㄐㄧㄤˇ • 谬奖 miù jiǎng ㄇㄧㄡˋ ㄐㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overpraise
(2) You praise me too much!
(2) You praise me too much!
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overpraise
(2) You praise me too much!
(2) You praise me too much!
Bình luận 0